英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文15

时间:2014-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Điều 11.Đăng k kết hn第11条结婚登记1. Việc kết hn phải được đăng k vdo cơ quan nh nước c thẩm quyền (s
(单词翻译:双击或拖选)
 Điều 11. Đăng ký kết hôn11 结婚登记

1. Việc kết hôn phải được đăng ký vàdo cơ quan nhà nước có thẩm quyền (sau đây gọi là cơ quan đăng ký kết hôn) thựchiện theo nghi thức quy định tại Điều 14 của Luật này. 结婚必须办理登记,并由结婚登记机关按照本法第14条规定举行结婚仪式

Mọi nghi thức kết hônkhông theo quy định tại Điều 14 của Luật này đều không có giá trị pháp lý. 不遵守本法第14条规定的任何仪式都不具有法律价值

Nam, nữ không đăng ký kếthôn mà chung sống với nhau như vợ chồng thì không được pháp luật công nhận là vợchồng. 不办理结婚登记而以夫妻名义同居的,法律不承认为夫妻

Vợ chồng đã ly hôn muốnkết hôn lại với nhau cũng phải đăng ký kết hôn. 夫妻离婚后想要复婚时,也必须办理结婚登记

2. Chính phủ quy định việc đăng ký kết hôn ở vùng sâu, vùng xa. 中央政府制定边远地区的结婚登记办法

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
栏目列表