英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 161

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:C(Nhạc cụ truyền thống v dn ca Việt Nam越南传统乐器和民歌)C:Anh c thể giới thiệu đi nt về nhạc cụ truyền th
(单词翻译:双击或拖选)
  C

(Nhạc cụ truyền thống và dân ca Việt Nam越南传统乐器和民歌)

C:Anh có thể giới thiệu đôi nét về nhạc cụ truyền thống Việt Nam không ạ?

 你可以介绍一下越南传统乐器的特点吗?

D:Nhạc cụ truyền thống Việt Nam rất đa dạng và phong phú với hơn 100 loại khác nhau,được chia làm bốn họ:họ màng rung,họ tự thân vang,họ hơi,và nhạc cụ họ dây.

 越南传统乐器丰富多采,有一百多个种类,可分为四种:鼓类、打击乐类、管乐类和弦乐类。

C:Thế nhạc khí tiêu biểu của mỗi họ là gì ạ?

 那么,每一种的代表乐器是什么?

D:Họ màng rung có các loại trống đồng.Họ tự thân vang là các thanh la,chiêng,T’rưng.Họ hơi có sáo,tiêu.Còn họ dây thì có đàn bầu,đàn tranh v.v.Đàn bầu là loại nhạc cụ độc đáo của Việt Nam.

 鼓类有各种铜鼓。打击乐类有铜锣、钲、竹管琴。管乐类有笛、箫。弦乐类的就有独弦琴、筝等等。独弦琴是越南独有的乐器。

C:Thế à?Anh biết nhiều về nhạc cụ truyền thống,chắc anh cũng thích dân ca lắm chứ gì?

 是吗?你知道那么多传统乐器,说不定你也很喜欢民歌吧?

D:Dân ca Việt Nam cũng là một kho tàng rất phong phú.Miền Bắc có Quan họ Bắc ninh,miền Trung có ca Huế,miền Nam có các làn điệu Lí khác nhau.

 越南民歌也是一个非常丰富的宝藏。北部有北宁官贺,中部有顺化小调,南部有各种“骊”曲。

C:Em đã quên mất bài hát anh dạy.Anh dạy lại cho em và dạy thêm mấy bài nữa đi.

 我已忘了你教我唱的那首歌。你再多教我唱吧。

D:Ừ,em mà chịu khó học thì anh sẽ dạy cho em Chèo,Tuồng,Cải lương.Ba thứ đó đều thể hiện đầy đủ tính độc đáo của nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam.

 行啊,你如果勤奋学习,我就一口气教你唱潮剧、从剧、改良剧。这三个剧种充分体现了越南传统舞台艺术的独特性。

C:Tuyệt vời quá anh ạ!  太棒了!

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表