英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语词语语法 » 正文

越南语基本语法4

时间:2016-02-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:四、动词的附类: 付动词1、能愿动词: cần , phải , cần phải, nn, muốn khng nn, dm , quyết , quyết phải được ,
(单词翻译:双击或拖选)
 四、动词的附类: 付动词

 

1、能愿动词: cần , phải , cần phải, nên, muốn không nên, dám , quyết , quyết phải được , có thể , không thể

 

这些词只能与动词一起构成合成谓语。Tôi quyết không phụ lòng mong mỏi bố mẹ.Chúng tôi đã có thể tự túc một phần rau xanh.

 

趋向动词:

 

lên 登、上、升 lên gác上楼lên xe 上车

 

xuống 1)走下 ở trên gác xuống从楼上走下来(2 降落 giá hàng xuống 物价下降

 

ra 出外 ở trong nhà ra从屋里出来 ra chợ 上市场ra khơi 出海 ra phố 上街

 

vào(1) 进入 ra vào进出, 出入 (2) 入,开始hết xuân vào hè 春过入夏

 

qua(1)过,越过 qua cầu 过桥qua sông 过河 (2) 通过,经过 qua việc này通过这件事

 

lại(1)来,至lại đây过来,上这儿来。 trở lại 回来 (2) 回,还kẻ qua người lại 人来人往

 

Đi去,走 đi đâu ? 上哪儿去, đi phố 上街

 

Về回, 返,归 về nhà 回家。về chỗ cũ 返回位

 

Sang(1) 过,往,到。。。。。。去 . sang sông 过河 . sang Việt Nam 前往越南

 

(2) ...... 来,上 ...... sang đây 到这边来

 

Đến 至,到,抵达, 到达, 到来Đến Quảng Châu到广 từ trước đến nay从过去到现在(历来)

 

Tới , 未到, 到达, 通达, 抵达.tới ga 到站 về tới nhà回到家里

 

这些词能单独作谓语,也可以放在另一个主要到词后边,表示到作的趋向,构成合成谓语

 

: Bây giờ, chúng ta lên lớp.

 

Mọi người nhìn lên bảng đen.

 

Tôi về quê.

 

Anh ấy về nhà.

顶一下
(4)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表