英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语轻松学(20)

时间:2016-03-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Bài 41:句型(khng .......... gì cả)Ti khng có gì cả .我什麼都沒有。Anh ́y khng nói gì cả他什麼都沒說
(单词翻译:双击或拖选)
 Bài 41:句型(không .......... gì cả

Tôi không có gì cả .我什麼都沒有。

Anh ấy không nói gì cả他什麼都沒說。

Chị ấy không thích ăn gì cả  .        她什麼都不喜歡吃。

Hôm nay tôi không muốn làm gì cả .   今天我什麼都不想做。  

Bài 42: 詢問並回應的說法

Tôi gọi điện thoại , được không ?          我打電話可以嗎?

Xin mời Xin cứ tự nhiên .                    請自便

Tôi hút thuốc , được không ?              我抽煙可以嗎?

Xin lỗi , không được   Không tiện lắm .  對不起、不行 不方便

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表