英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语基本语法 » 正文

越南语基本语法:数词用法-不定数

时间:2021-03-14来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:(五)不定数:表示大量的不定数常用nhiều, lắm, bao nhiu。例如:Nhiều người muốn đi.许多人想去。Lớp A c rất nhiề
(单词翻译:双击或拖选)
 (五)不定数:

表示大量的不定数常用nhiều, lắm, bao nhiêu。例如:

Nhiều người muốn đi. 许多人想去。

Lớp A có rất nhiều kinh nghiệm.  A班有很多经验。

Anh ấy lắm chuyện quá.  他太多事了。

Sao uống lắm thuốc thế?  为什么喝那么多药?

Trải qua bao nhiêu năm đấu tranh gian khổ,nhân dân Trung Quốc mới giành được thắng  lợi ngày nay.  经过多少年艰苦斗争,中国人民才赢得今天的胜利。  nhiều(的前面可以加rất(,后面可以加lắm(quá(

表示小量的不定数用ít, một ít, một tí(một tị),một chút

ítnhiều的反义词,表示một ít, một tí ,một chút表示一些一点một tí , một chút 基本相同,表示数量比 một ít 还要少些。例如:Ít người nói thế.  很少有人这样说。

Chỉ còn lại một ít thôi.  只剩下一点了。

Nhờ anh cho thêm một tí đường nữa.  劳驾你再给加点儿糖。

Biếu chị một chút quà.  送你一点礼物。

表示有一定量的不定数用một số,相当汉语的若干一部分有些等。例如:Còn một số vấn đề chưa giải quyết.  还有些问题模样解决。

   Cómột số người không đồng ý.    有一部分人不同意。

越语中有些表示整数的词,在某些具体语言环境中可以变为表示不定数的词。在一些成语、俗语中常这样用。如ba (,可以表示不值一提的少量。例如Nói ba câu cho qua chuyện. (说几句应付一下。有时ba又可以表示具有象征性的多数。例如,Một câylàm chẳng nên non , ba cây chụm lại nên hòn núi cao.( 独木不成林,三树聚成山。)再如năm lần bảy lượt (三番五次), túm năm tụm ba(三五成群), trăm công nghìnviệc(事情千百桩

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表