英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(94)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:891. Khng ai biết địa điểm cất giữkho buởđu. 谁也不知道藏宝地点在哪里。892. B lo an hưởng tuổi gi với con c
(单词翻译:双击或拖选)
 891. Không ai biết đa đim ct giữ kho báu ở đâu. – 谁也不知道藏宝地点在哪里。

892. Bà lão an hưng tui già vi con cháu ca mình. – 老太太和她的家人安享宁静的生活。

893. Dân số thành phố này gn 1 triu ngưi. – 这个城市的人口接近一百万。

894. Chúng tôi bị cm hút thuc trong trưng. – 我们被禁止在校园内抽烟。

895. Nhưng phát trin cũng mang đến lo ngi và vn đmi. – 不过,发展也带来了新的问题和顾虑。

896. Xem ra anh ta ging bn ca anh, nhưng tôi nghi ngờ không biết anh ta có tht lòng không. – 他看上去像是你的朋友,但我怀疑他是否是真心的。

897. Tôi ăn no như vy ri, tôi cm thy nếu ăn thêm na chc vỡ bng mt. – 我吃得如此之饱,我感觉我再吃一口肚子就要胀破了。

898. Tôi có 2 con mèo, 1 con trng và 1 con đen. – 我有两只猫,一只是白猫,另一只是黑猫。

899. Cô ơi, xin li hai quyn sách này đã quá hn 3 ngày ri. – 小姐,对不起,这两本书已经过期3天了。

900. Jalu đã quên chuyn bị té xe đp từ lâu ri. – 詹露早忘掉他从白行车上摔下来这件事了。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表