英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

越南语交际用语 专业会议

时间:2011-07-03来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Tôi xin thay mặt Chủ tịch Ban quản trị tổng công ty tuyên bố cuộc họp bắt đầu,mời các vị tích cực phát biểu ý kiến.
(单词翻译:双击或拖选)

Tôi xin thay mặt Chủ tịch Ban quản trị tổng công ty tuyên bố cuộc họp bắt đầu,mời các vị tích cực phát biểu ý kiến.

Tôi đại diện Công ty xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng đề nghị nâng chỉ tiêu xuất khẩu lên 2% nữa.

Tôi là Giám đốc Nhà máy bia,tôi yêu cầu nhập thêm 2 dây chuyền sản xuất để nâng sản lượng lên 10vạn tấn/năm.

Tôi thấy cần ký kết ngay bản Hợp đồng cung cấp điện với công ty điện lực, để Nhà máy dệt đủ điện sản xuất.

Tôi là Trưởng phòng cung ứng vật tư,tôi để nghị phải xây them một kho vật tư để dự trữ nguyên vật liệu.

Cần xây kho bao nhiêu mét vuông?

Phải xây một kho 500 mét vuông nữa.

Tôi là giám đốc công ty cổ phần máy móc nông nghiệp, để nghị cho phép chúng tôi phát hành cổ phiếu.

Việc phát hành cổ phiếu phải do cấp trên quyết định,chúng tôi đã đệ đơn lên trên,có lẽ sang năm tới mới có trả lời.

Công ty du lịch chúng tôi cần một khoản tiền vốn độ 20 triệu, để xây thêm 2 nhà giải trí vui chơi đốn du khách.

Khoản tiền này,tổng công ty đã phê chuẩn.không cần phải vay tiền ngân hàng nữa.

Hay quá,tiết kiệm được hàng trăm ngàn tiền lãi xuất phải nộp.

Tôi là Phố giám đốc Nhà máy giấy,cỗ máy chính của chúng tôi bị hỏng,yêu cầu sửa gấp.

Hỏng mấy ngày rồi?

Ba hôm rồi.

Kế hoạch sản xuất có bị ảnh hưởng không?

Chưa bị ảnh hưởng,nếu không sữa ngay,sản lượng sẽ giảm.

Ngày mai,Phòng kỹ thuật cho kỹ sư xuống,chậm nhất 3 hôm phải khôi phục sản xuất.

Công ty xuất nhập khẩu tơ lụa báo cáo, đã hoàn thành vượt mức kế hoạch xuất khẩu quý 1.

Vượt bao nhiêu?

Vượt 250%,tính theo kim ngạch xuất khẩu là 100 triệu đô-la-Mỹ.

Tốt lắm,tôi tuyên bố,ai vượt kế hoạch thì được thưởng,ai không đạt thì bị phạt,nghĩa là trừ tiền thưởng.

Chúng tôi hoàn toàn nhất trí.

Thời gian đã đến ,cuộc họp đến đây kết thúc,giải tán. 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 交际用语


------分隔线----------------------------
栏目列表