英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

越南语交际用语 参观博物馆

时间:2011-07-25来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示: Chào anh Thanh, theo giới thiệu của anh, bố con chúng tôi đã đi tham quan viện bảo tàng lịch sử rồi. Thế nào? Có cảm tưởng gì?
(单词翻译:双击或拖选)

 Chào anh Thanh, theo giới thiệu của anh, bố con chúng tôi đã đi tham quan viện bảo tàng lịch sử rồi.

  Thế nào? Có cảm tưởng gì?

  Lúc đầu, tưởng cháu nó không thích, vì toàn đồ cổ xưa, không ngờ nó hào hứng lắm.

  Nhất là khi thấy bộ xương khổng long, thấy hang động người nguyên thuỷ, cháu có nhiều thắc mắc lắm.

  Cháu nó hỏi, tại sao con khổng long to thế, tại sao con vượn lại biến thành người được.

  Có nhiều vấn đề khó trả lời lắm, nhưng có hiện vật bày ở đố, xem cũng dễ hiểu thôi.

  Còn được xem chiếu vi-đe-o nữa, thấy rõ quá trình phát tiển của loại người, giải đấp được nhiều thắc mắc.

  Viện bảo tàng lịch sử Quảng Đông, có 7 phân viện, có giá trị nghiên cứu lớn.

  Đúng thế,nó có nhiều hiện vật từ thời kỳ đồ đá, đồ đồng, đến đò sắt.

  Viện bảo tàng các ngành cũng ngày càng phát triển.

  Có nhiều nhà bảo tàng chuyên ngành như bảo tàng con tem, đồng tiềh, đồ chơi,Trung y v.v.cũng nên đi xem.

  Đúng đấy, nghe nói Viện bảo tàng đồng tiền nhiều người đi xem lắm.

  Hôm nay, bố con chúng tôi sẽ đi xem bảo tàng nghệ thuật.

  Có một cuộc triển lãm mới khánh thành, nghe nói có nhiều bức tranh sơn thuỷ cổ điển Trung Quốc.

  Còn có cả nhiều bức tranh hiện đại của phương Tây nữa.

  Tôi đã từng tham quan Viện bảo tàng đồ chơi, có những con ngựa, con chó, con mèo cứ như thật ấy.

  Trên T.Vđã giới thiệu, đấy là loại đồ chơi trí khôn, điều khiển qua cảm ứng.

  Bảo tàng con tem cũng thu hút nhiều nhà chơi tem.Hàng năm,họ còn tập trung nơi qui đình để trao dổi tem.

  Ở Pa-ri có bảo tàng người sáp, giới thiệu các vị vĩ nhân và danh nhân thế giới.

  Ở Mat-scơ-va, có rất nhiều tượng điêu khắc giới thiệu các nhà quân sự, văn hoá, nghệ thuật v.v.

            

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 交际用语


------分隔线----------------------------
栏目列表