无主句
(二)表示一般的号召、要求或禁止
Tăng gia sản xuất!Tăng gia sản xuất ngay!Tăng gia sản xuất nữa!
增加生产!立刻增加生产!再增加生产!
Phải học tập tốt,lao động tốt,cố gắng mãi,tiến bộ mãi!
要学习好,劳动好,不断努力,不断前进!
Hãy lao động vì Tổ quốc! 为祖国而劳动!
Hoan nghênh đề ý kiến. 欢迎提意见。
Yêu cầu giữ trật tự. 请遵守秩序。
Không được nhổ bừa bãi. 不得随地吐痰。
Cấm không được nói. 禁止说话!
Cấm hút thuốc trong rạp hát. 禁止在剧院里抽烟。