我发现他们了,塔台
让飞机降落,停在停机坪上
Tháp canh, thấy họ rồi. Hãy
Bảo họ hạ cánh và giữ ở sân bay!
- 包围他们
- 过去那边
-Bao vây khu vực!
-Mở rộng ra!
- 警察
- 你们个,绕后面去
-Cảnh sát có vũ trang!
- anh kia, vòng ra sau!
警察,举起手来
-Cảnh sát có vũ trang!
-Đưa hai tay lên !
- 上去个人
- 准备
- người ra phía trước!
-Sẵn sàng!
举起手来,快点
Đưa tay lên ! Làm ngay đi!
对我来讲说着容易做起来难啊
Như thế này thì làm sao
mà đưa tay lên?
哦,早上好
À, xin chào!
让飞机降落,停在停机坪上
Tháp canh, thấy họ rồi. Hãy
Bảo họ hạ cánh và giữ ở sân bay!
- 包围他们
- 过去那边
-Bao vây khu vực!
-Mở rộng ra!
- 警察
- 你们个,绕后面去
-Cảnh sát có vũ trang!
- anh kia, vòng ra sau!
警察,举起手来
-Cảnh sát có vũ trang!
-Đưa hai tay lên !
- 上去个人
- 准备
- người ra phía trước!
-Sẵn sàng!
举起手来,快点
Đưa tay lên ! Làm ngay đi!
对我来讲说着容易做起来难啊
Như thế này thì làm sao
mà đưa tay lên?
哦,早上好
À, xin chào!