越南语建筑工业词汇
凹瓦ngói lõm
C型钢梁xà gồ C
I型钢thép chữ I
白灰水nước vôi trắng
白水泥xi măng trắng
百叶板thanh gỗ mảnh để làm mành
斑纹 đường vằn
板梁 đà dầm
板条gỗ ván
板条地板sàn vát lót
板岩 đá tự nhiên
壁板ván tường
避雷针kim thu lôi
扁型不锈钢 Inox dẹp
波浪板tông sóng vuông
波形瓦ngói lượn sóng
玻璃kính
玻璃铝窗cửa sổ khung nhôm kính
玻璃铝门cửa khung nhôm kính
玻璃砖gạch thủy tinh
补强筋sắt căng cường
不锈钢管 ống Inox
擦亮đánh bóng
彩瓦ngói màu
彩砖gạch màu
槽瓦ngói máng
窗帘rèm cửa sổ
窗帘圈vòng rèm cửa sổ
窗帘锁滑轮ròng rọc rèm cửa sổ
瓷缝 đường rãnh nổi
瓷砖gạch sớ
瓷砖地sàn gạch men
粗沙cát thô
打桩 đóng cọc nền
大理石 đá cẩm thạch