越南语学习网
越南语外事往来词汇
日期:2011-09-15 19:42  点击:2522

 

越南语外事往来词汇

拜会 đến chào

拜见 đến thăm

备忘录bản ghi nhớ

表示慰问tỏ lòng thăm hỏi

表示遗憾tỏ lòng thương tiếc

承认công nhận

出访sang thăm

穿梭外交ngoại giao con thoi

答谢宴会tiếc đáp lễ

大使级会谈hội nghị cấp đại sứ

代表团 đoàn đại biểu

代表团团员các thành viên trong đoàn đại biểu

代表团团长 trưởng đoàn đại biểu

递交国书trình quốc thư

发表通告ra thông cáo

法律承认luật pháp công nhận

赴任 đi nhậm chức

赴宴dự tiệc

干杯cạn chén

告别宴会tiệc chia tay

公报thông báo

观光团 đoàn tham cáo

官方声明thông báo chính thức

国事访问 dến thăm chính thức

国书quốc thư

国宴tiệc chính thức

和平外交ngoại giao hòa bình

互访thăm viếng lẫn nhau

互派大使cử nhau đại sứ

互相承认công nhận cho nhau

欢送tiễn đưa

欢送会lễ chào mừng

欢送仪式lễ đón chào

欢迎 đón chào

欢迎词lời chào mừng

 


分享到:

顶部
11/26 14:38
首页 刷新 顶部