越南语学习网
越南语鞋类词汇
日期:2011-09-15 19:43  点击:3926

 

越南语鞋类词汇

绑带鞋giầy thắt dây

布鞋giầy vải

草鞋giầy cỏ

长筒靴bốt cao cổ

低跟鞋giầy đế thấp

钉鞋giầy đinh

短统靴giầy ngắn cổ

帆布鞋giầy vải bạt

高跟鞋giầy cao gót

海棉拖鞋dép lê xốp

胶鞋giầy cao su

凉鞋 xăng-đan

棉鞋giầy bông

磨压脚底皮鞋giầy da đế cao su đúc

木屐guốc

男鞋giấy nam

男靴bốt nam

牛津鞋giầy bằng vải oxford

女鞋giầy nử

女靴bốt nữ

泡沫塑料拖鞋dép nhựa xốp

皮鞋 giầy da

皮靴bốt da

平跟鞋giầy đế bằng

软底鞋giầy đế mềm

沙地鞋giầy đi cát

塑料鞋giầy nhựa

童鞋giầy trẻ em

拖鞋dép lê

网球鞋giầy chơi tennit

细高跟gót cao nhọn

橡胶底鞋giấy đế cao su

 


分享到:

顶部
11/26 14:30
首页 刷新 顶部