越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (1)
日期:2016-02-19 19:00  点击:7418
 1 % phần trăm
2 1/value="2" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">2 một phần hai
3 2/3 hai phần ba
4 4/5 bốn phần năm
5 à
?
6 ạ (
有肯定或疑问意味的语末助词)
7 ác tính
恶性
8 ai

9 ai ai
人人
10 ai cũng
每个人
11 alô
哈啰
12 ấm
暖和
13 ấm áp
温和;温暖
14 ấm cúng
温暖(房间)
15 âm đạo
阴道
16 âm lịch
阴历
17 âm mưu
阴谋
18 âm nhạc
音乐
19 ám sát
暗杀
20 ăn

21 ấn
按下
22 ân ái
恩爱;作爱
23 ăn cắp
偷取
24 ăn chay
吃素
25 ăn cơm
吃饭
26 ăn cưới
吃喜酒
27 an ninh
安宁;治安
28 an toàn
安全
29 án treo
缓刑
30 ấn tượng
印象
31 anh
(男姓)
32 ảnh
照片
33 anh ấy

34 anh họ
表哥
35 anh hùng
英雄
36 ảnh hưởng
影响
37 Anh ngữ
英语
38 Anh quốc
英国
39 anh trai
哥哥
40 Anh văn
英文
41 áo
;上衣
42 áo cưới
婚纱
43 áo khoác
外套
44 áo len
汗衫
分享到:

顶部
11/30 02:26
首页 刷新 顶部