56 ba 三
57 bà 婆;女士;年长的女性
58 bà ấy 她
59 bà con 亲戚
60 ba lăm 三十五
61 ba mẹ 父母
62 ba mốt 三十一
63 bà ngoại 外祖父
64 bà nội 祖母
65 bạc 银
66 bác bỏ 驳斥
67 bác gái 伯母
68 Bắc Kinh 北京(中国首都)
69 Bắc Mỹ 北美洲
70 bác sĩ 医生
71 bác trai 伯父
72 baht 泰铢
73 bài 课;堂(演讲);首,篇(诗,歌,习题,报告)
74 bài báo 文章
75 bãi biển 海滩
76 bãi đỗ xe 停车场
77 bài hát 歌曲
78 bài tập 练习
79 bài thơ 诗
80 bán 卖;出售
81 bàn 桌子
82 bắn 射击
83 bẩn 污物;污
84 bạn 朋友;您
85 bận 忙
86 bạn bè 朋友
87 bàn cân 秤
88 Bàn chải 牙刷
89 Bàn chải sạc điện 电动牙刷
90 bạn cùng lớp 同班同学
91 ban đầu 起头;开头
92 ban đêm 晚上
93 bán đồ 地图
94 bản đồ 地图
95 bạn đọc 读者
96 bạn gái 女朋友
97 bàn ghế 桌椅
98 bán giảm 减价出售
99 ban hành 颁行
100 bạn học 同学
越南语基本词汇3600个 (2)
日期:2016-02-19 19:00 点击:4396
- 上一篇:越南语基本词汇3600个 (1)
- 下一篇:越南语基本词汇3600个 (3)