越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (2)
日期:2016-02-19 19:00  点击:4396
 


56 ba

57 bà ;女士;年长的女性

58 bà ấy

59 bà con 亲戚

60 ba lăm 三十五

61 ba mẹ 父母

62 ba mốt 三十一

63 bà ngoại 外祖父

64 bà nội 祖母

65 bạc

66 bác bỏ 驳斥

67 bác gái 伯母

68 Bắc Kinh 北京(中国首都)

69 Bắc Mỹ 北美洲

70 bác sĩ 医生

71 bác trai 伯父

72 baht 泰铢

73 bài ;(演讲);,(,,习题,报告)

74 bài báo 文章

75 bãi biển 海滩

76 bãi đỗ xe 停车场

77 bài hát 歌曲

78 bài tập 练习

79 bài thơ

80 bán ;出售

81 bàn 桌子

82 bắn 射击

83 bẩn 污物;

84 bạn 朋友;

85 bận

86 bạn bè 朋友

87 bàn cân

88 Bàn chải 牙刷

89 Bàn chải sạc điện 电动牙刷

90 bạn cùng lớp 同班同学

91 ban đầu 起头;开头

92 ban đêm 晚上

93 bán đồ 地图

94 bản đồ 地图

95 bạn đọc 读者

96 bạn gái 女朋友

97 bàn ghế 桌椅

98 bán giảm 减价出售

99 ban hành 颁行

100 bạn học 同学


分享到:

顶部
11/30 02:39
首页 刷新 顶部