1 % phần trăm
2
3
4
5 à 吗?
6 ạ (有肯定或疑问意味的语末助词)
7 ác tính 恶性
8 ai 谁
9 ai ai 人人
10 ai cũng 每个人
11 alô 哈啰
12 ấm 暖和
13 ấm áp 温和;温暖
14 ấm cúng 温暖(房间)
15 âm đạo 阴道
16 âm lịch 阴历
17 âm mưu 阴谋
18 âm nhạc 音乐
19 ám sát 暗杀
20 ăn 吃
21 ấn 按下
22 ân ái 恩爱;作爱
23 ăn cắp 偷取
24 ăn chay 吃素
25 ăn cơm 吃饭
26 ăn cưới 吃喜酒
27 an ninh 安宁;治安
28 an toàn 安全
29 án treo 缓刑
30 ấn tượng 印象
31 anh 你(男姓)
32 ảnh 照片
33 anh ấy 他
34 anh họ 表哥
35 anh hùng 英雄
36 ảnh hưởng 影响
37 Anh ngữ 英语
38 Anh quốc 英国
39 anh trai 哥哥
40 Anh văn 英文
41 áo 衣;上衣
42 áo cưới 婚纱
43 áo khoác 外套
44 áo len 汗衫
45 áo mũ 衣帽
46 áo ngủ 睡衣
47 áo sơ mi 衬衫
48 ấp 村
49 áp dụng 适用;采用
50 áp lực 压力
51 áp phích 宣传画
52 ATM (=máy rút tiền tự động)自动提款机
53 âu yếm 疼爱;钟爱
54 axít 酸
55 áy náy 局促不安
56 ba 三
57 bà 婆;女士;年长的女性
58 bà ấy 她
59 bà con 亲戚
60 ba lăm 三十五
61 ba mẹ 父母
62 ba mốt 三十一
63 bà ngoại 外祖父
64 bà nội 祖母
65 bạc 银
66 bác bỏ 驳斥
67 bác gái 伯母
68 Bắc Kinh 北京(中国首都)
69 Bắc Mỹ 北美洲
70 bác sĩ 医生
71 bác trai 伯父
72 baht 泰铢
73 bài 课;堂(演讲);首,篇(诗,歌,习题,报告)
74 bài báo 文章
75 bãi biển 海滩
76 bãi đỗ xe 停车场
77 bài hát 歌曲
78 bài tập 练习
79 bài thơ 诗
80 bán 卖;出售
81 bàn 桌子
82 bắn 射击
83 bẩn 污物;污
84 bạn 朋友;您
85 bận 忙
86 bạn bè 朋友
87 bàn cân 秤
88 Bàn chải 牙刷
89 Bàn chải sạc điện 电动牙刷
90 bạn cùng lớp 同班同学
91 ban đầu 起头;开头
92 ban đêm 晚上
93 bán đồ 地图
94 bản đồ 地图
95 bạn đọc 读者
96 bạn gái 女朋友
97 bàn ghế 桌椅
98 bán giảm 减价出售
99 ban hành 颁行
100 bạn học 同学
Unit 2
101 bản kê khai 登记表
102 bán lẻ 零售
103 ban ngày 白天
104 bạn nhỏ 小朋友
105 bàn phím 键盘
106 bản sao 副本
107 bàn tay 手掌
108 bản thân 本身;自己;我本身
109 bạn tình 情侣
110 bạn trai 男朋友
111 bang 州,邦(如美国的一州)
112 bằng 和;与;以;用
113 bảng Anh 英磅
114 bảng cước 价目表(公用费率)
115 băng ghi âm 录音带
116 bằng khen 奖状
117 băng rộng 宽带
118 bảng so sánh 比较表
119 bánh bao 包子
120 bánh mì 面包
121 bánh ngọt 甜点;榚点
122 bao 包;包管
123 báo 报纸;报知;通知;告诉
124 bão 台风