越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (4)
日期:2016-02-19 19:03  点击:3786
 125 báo cáo 报告

126 bao cao su 保险套
127 báo chí 报章杂志

128 bảo đảm 保证;担保;保障

129 bao giờ 何时

130 bao gồm 包括

131 bảo hành 保固

132 bảo hiểm 保险

133 bảo hiểm nhân thọ 人寿保险

134 bao lâu 多久

135 bao nhiêu 多少

136 bảo tàng 愽物馆

137 bảo thủ 保守

138 bảo tồn 保存

139 bảo trị 保治

140 bảo vệ 保卫;守卫;保护

141 bảo vệ môi trường 环保

142 bao xa 多远?

143 bão xoáy 龙卷风

144 bắp 玉米

145 bắp cải 高丽菜

146 bát 一碗

147 bạt 泰铢

148 bất bình 不平;不公

149 bắt buộc 不得不;强迫;强制

150 bất cứ 不管;不拘


分享到:

顶部
11/30 02:33
首页 刷新 顶部