125 báo cáo 报告
126 bao cao su 保险套
127 báo chí 报章杂志
128 bảo đảm 保证;担保;保障
129 bao giờ 何时
130 bao gồm 包括
131 bảo hành 保固
132 bảo hiểm 保险
133 bảo hiểm nhân thọ 人寿保险
134 bao lâu 多久
135 bao nhiêu 多少
136 bảo tàng 愽物馆
137 bảo thủ 保守
138 bảo tồn 保存
139 bảo trị 保治
140 bảo vệ 保卫;守卫;保护
141 bảo vệ môi trường 环保
142 bao xa 多远?
143 bão xoáy 龙卷风
144 bắp 玉米
145 bắp cải 高丽菜
146 bát 一碗
147 bạt 泰铢
148 bất bình 不平;不公
149 bắt buộc 不得不;强迫;强制
150 bất cứ 不管;不拘