152 bất đồng 不同
153 bất động sản 不动产
154 bất hòa 不和
155 bất hợp lý 不合理
156 bất kể 不计
157 bất kỳ 不计;不拘
158 bất kỳ sự 意外事件
159 bất luận 不论
160 bất mãn 不满
161 bạt mạng 拼命;不要命似的
162 bật mí 解开秘密
163 bất ngờ 意料之外
164 bất ổn 不稳
165 bắt tay 着手
166 bất tiện 不便;不方便
167 bày 陈列;展示
168 bảy 七
169 bày bán 展售
170 bây giờ 现在
171 bày tỏ 表白,表示(说)
172 bé 小
173 bể bơi 游泳池
174 bế mạc 闭幕
175 bê tông 混凝土
176 bên 边(方位,方向)
177 bên bán 卖方
178 bên cạnh 旁边
179 bên dưới 下面;下边
180 bên kia 那边
181 bên mua 买方
182 bên nào 哪一边?
183 bên ngoài 外面
184 bến phà 渡船头;渡口
185 bên phải 左边
186 bến xa buýt 公车站
187 bến xe buýt (公)车站
188 bệnh buổi sáng 害喜
189 bệnh mắt hột 砂眼
190 bệnh nhân 病人
191 bệnh nhi 病童
192 bệnh tăng nhãn áp 青光眼
193 bệnh tim mạch 心血管疾病
194 bệnh truyền nhiễm 传染病
195 bệnh viêm 病院;医院
196 béo 胖;肥
197 béo phì 痴肥;肥胖;肥
198 bếp 厨房
199 bị 被
200 bị bắt 被逮捕
越南语基本词汇3600个 (5)
日期:2016-02-19 19:04 点击:3255
151 bắt đầu 开始; 起头
- 上一篇:越南语基本词汇3600个 (4)
- 下一篇:越南语基本词汇3600个 (6)