越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (5)
日期:2016-02-19 19:04  点击:3255
 151 bắt đầu 开始; 起头

152 bất đồng 不同
153 bất động sản 不动产

154 bất hòa 不和

155 bất hợp lý 不合理

156 bất kể 不计

157 bất kỳ 不计;不拘

158 bất kỳ sự 意外事件

159 bất luận 不论

160 bất mãn 不满

161 bạt mạng 拼命;不要命似的

162 bật mí 解开秘密

163 bất ngờ 意料之外

164 bất ổn 不稳

165 bắt tay 着手

166 bất tiện 不便;不方便

167 bày 陈列;展示

168 bảy

169 bày bán 展售

170 bây giờ 现在

171 bày tỏ 表白,表示()

172 bé

173 bể bơi 游泳池

174 bế mạc 闭幕

175 bê tông 混凝土

176 bên (方位,方向)

177 bên bán 卖方

178 bên cạnh 旁边

179 bên dưới 下面;下边

180 bên kia 那边

181 bên mua 买方

182 bên nào 哪一边?

183 bên ngoài 外面

184 bến phà 渡船头;渡口

185 bên phải 左边

186 bến xa buýt 公车站

187 bến xe buýt ()车站

188 bệnh buổi sáng 害喜

189 bệnh mắt hột 砂眼

190 bệnh nhân 病人

191 bệnh nhi 病童

192 bệnh tăng nhãn áp 青光眼

193 bệnh tim mạch 心血管疾病

194 bệnh truyền nhiễm 传染病

195 bệnh viêm 病院;医院

196 béo ;

197 béo phì 痴肥;肥胖;

198 bếp 厨房

199 bị

200 bị bắt 被逮捕


分享到:

顶部
11/30 02:45
首页 刷新 顶部