越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (6)
日期:2016-02-19 19:05  点击:2945
 Unit 3

201 bị cấm 被禁
202 bị chồng bỏ
被丈夫离异
203 bí danh
代名;化名
204 bí đao
冬瓜
205 bị lạc đường
迷路
206 bị lười
慵懒
207 bị muộn
迟到
208 bị nhầm số
电话拨错号码
209 bị sốt
发烧
210 bí thư
书记
211 bị thương
受慯
212 bia
啤酒;
213 bìa
封面
214 bia đá
石碑
215 biển
;(如车牌)
216 biến động
变动
217 biên giới
边界
218 biên lai
收据
219 biển nội địa
内海
220 biện pháp
办法
221 biên soạn
编篡
222 biết
知道
223 biệt thự
别墅
224 biểu đạt
表达
225 biểu thị
表示
226 biểu tình
示威
227 biểu tượng
表象
228 bính

229 bình

230 bình dân
平民;大众


分享到:

顶部
11/30 02:46
首页 刷新 顶部