Unit 3
201 bị cấm 被禁
202 bị chồng bỏ 被丈夫离异
203 bí danh 代名;化名
204 bí đao 冬瓜
205 bị lạc đường 迷路
206 bị lười 慵懒
207 bị muộn 迟到
208 bị nhầm số 电话拨错号码
209 bị sốt 发烧
210 bí thư 书记
211 bị thương 受慯
212 bia 啤酒;碑
213 bìa 封面
214 bia đá 石碑
215 biển 海;牌(如车牌)
216 biến động 变动
217 biên giới 边界
218 biên lai 收据
219 biển nội địa 内海
220 biện pháp 办法
221 biên soạn 编篡
222 biết 知道
223 biệt thự 别墅
224 biểu đạt 表达
225 biểu thị 表示
226 biểu tình 示威
227 biểu tượng 表象
228 bính 丙
229 bình 瓶
230 bình dân 平民;大众