越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (7)
日期:2016-02-19 19:06  点击:2915
 231 bình luận 评论

232 bình phục 康复;平复
233 bình quân
平均
234 bình thường
过的去;还好;平常;普通
235 bịt răng
牙套
236 bít tết
牛排
237 bó
()
238 bố

239 bỏ
取消;;
240 bộ
一套(衣服)
241 bờ biển
海岸;海边
242 bỏ công
费工
243 bộ đội
部队
244 bổ ích
补益;有用
245 bộ lưu điện
不断电系统
246 bo mạch chủ
主机板
247 bộ mặt
外观
248 bố mẹ
父母
249 bộ nhớ
内存(RAM)
250 bổ sung
补充
251 bố trí
装饰
252 bộ vi xử lý
微处理器; 中央处理器
253 bơi
游泳
254 bởi
由于;因为;
255 bồi thường
补偿
256 bởi vậy
因此
257 bởi vì
因为
258 bốn

259 bỗng
突然
260 bóng bàn
桌球


分享到:

顶部
11/30 02:40
首页 刷新 顶部