越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (8)
日期:2016-02-19 19:07  点击:2875
 261 bóng chuyền 排球

262 bóng đá 足球
263 bóng rổ
蓝球
264 bòng tai
耳环
265 bột

266 bốt điện thoại công cộng
公共电话站
267 bột ngọt
味精
268 bữa sáng
早餐
269 bữa tối
晚餐
270 bữa trưa
午餐
271 bức
(,照片);();(报纸)
272 bức xúc
催促
273 buffet
自助餐
274 bún
米粉
275 bụng
肚子
276 bước

277 bước vào
步入
278 buổi
期间;一次
279 buổi chiều
下午
280 buổi sáng
早上
281 buổi tối
晚上
282 buổi trưa
中午
283 buồn
悲伤;烦恼
284 buôn bán
买卖
285 buôn lậu
逃漏;走私
286 buồn nản
忧郁症
287 buồng
(香蕉)
288 buồng máy rút tiền
提款机室
289 buồng trứng
卵巢
290 bút


分享到:

顶部
11/30 02:35
首页 刷新 顶部