261 bóng chuyền 排球
262 bóng đá 足球
263 bóng rổ 蓝球
264 bòng tai 耳环
265 bột 粉
266 bốt điện thoại công cộng 公共电话站
267 bột ngọt 味精
268 bữa sáng 早餐
269 bữa tối 晚餐
270 bữa trưa 午餐
271 bức 幅(画,照片);封(信);张(报纸)
272 bức xúc 催促
273 buffet 自助餐
274 bún 米粉
275 bụng 肚子
276 bước 步
277 bước vào 步入
278 buổi 期间;一次
279 buổi chiều 下午
280 buổi sáng 早上
281 buổi tối 晚上
282 buổi trưa 中午
283 buồn 悲伤;烦恼
284 buôn bán 买卖
285 buôn lậu 逃漏;走私
286 buồn nản 忧郁症
287 buồng 束(香蕉)
288 buồng máy rút tiền 提款机室
289 buồng trứng 卵巢
290 bút 笔