越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (9)
日期:2016-02-19 19:09  点击:2439
 291 bút bi 原子笔

292 bút chì 铅笔
293 bưu cục
邮局
294 bưu điện
邮电
295 bưu kiện
包裹
296 bưu phẩm
邮品
297 bưu thiếp
明信片
298 ca
;病例
299 cá

value="300" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">300 c
;所有的;完全

Unit 4
301 cà chua
西红柿
value="302" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">302 cả hai
两者
303 cá mực
鱿鱼;墨鱼
value="304" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">304 cả ngày
整天
305 ca nhạc
歌乐;歌舞
306 cá nhân
个人
value="307" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">307 cả nước
全国
308 cà phê
咖啡
309 cà phê đen
黑咖啡
310 cà rốt
红萝卜
311 ca sĩ
歌星
value="312" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">312 cả thế giới
全世界
313 cá voi
鲸鱼
value="314" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">314 cả.... lẫn.....
两者.........
315 các

316 các vị
各位
317 cách
方法;;距离;方式
318 cách đây
距今
319 cái

320 cài đặt
设置(网页)


分享到:

顶部
11/30 05:00
首页 刷新 顶部