292 bút chì 铅笔
293 bưu cục 邮局
294 bưu điện 邮电
295 bưu kiện 包裹
296 bưu phẩm 邮品
297 bưu thiếp 明信片
298 ca 例;病例
299 cá 鱼
Unit 4
301 cà chua 西红柿
303 cá mực 鱿鱼;墨鱼
305 ca nhạc 歌乐;歌舞
306 cá nhân 个人
308 cà phê 咖啡
309 cà phê đen 黑咖啡
310 cà rốt 红萝卜
311 ca sĩ 歌星
313 cá voi 鲸鱼
315 các 各
316 các vị 各位
317 cách 方法;距;距离;方式
318 cách đây 距今
319 cái 个
320 cài đặt 设置(网页)
越南语基本词汇3600个 (9)
日期:2016-02-19 19:09 点击:2439
291 bút bi 原子笔
- 上一篇:越南语基本词汇3600个 (8)
- 下一篇:越南语基本词汇3600个 (10)