441 chất béo 脂肪
442 chặt chẽ 紧密
443 chất da cam 多氯联苯
444 chất đạm 蛋白质
445 chất độc 毒质;有毒物质
446 chất khoáng 矿物质
447 chất liệu 材料;材质
448 chất lượng 质量;品质
449 chất sắt 铁质
450 cháu 孩子;我
451 Châu Á 亚洲
452 châu Âu 欧洲
453 châu Đại Dương 大洋洲
454 cháu gái 女儿
455 châu Mỹ 美洲
456 châu Phi 非洲
457 cháy 烧
458 chấy 虱子
459 chạy 跑
460 chạy chậm 慢跑
461 chảy máu 流血
462 cháy nổ 失火
463 chè 茶
464 chế biến 加工
465 chế độ 制度
466 chế tạo 制造
467 chén 碗
468 chênh lệch 差别
469 chèo 嘲剧(越南北部传统戏曲)
470 chết 死