越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (14)
日期:2016-02-19 19:12  点击:2632
 441 chất béo 脂肪

442 chặt chẽ 紧密
443 chất da cam 多氯联苯

444 chất đạm 蛋白质

445 chất độc 毒质;有毒物质

446 chất khoáng 矿物质

447 chất liệu 材料;材质

448 chất lượng 质量;品质

449 chất sắt 铁质

450 cháu 孩子;

451 Châu Á 亚洲

452 châu Âu 欧洲

453 châu Đại Dương 大洋洲

454 cháu gái 女儿

455 châu Mỹ 美洲

456 châu Phi 非洲

457 cháy

458 chấy 虱子

459 chạy

460 chạy chậm 慢跑

461 chảy máu 流血

462 cháy nổ 失火

463 chè

464 chế biến 加工

465 chế độ 制度

466 chế tạo 制造

467 chén

468 chênh lệch 差别

469 chèo 嘲剧(越南北部传统戏曲)

470 chết


分享到:

顶部
11/30 05:00
首页 刷新 顶部