越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (19)
日期:2016-02-19 19:16  点击:2324
 591 chuyến 班次

592 chuyện ;事情
593 chuyến bay 班机班次

594 chuyên dùng 专用

595 chuyên gia 专家

596 chuyên khoa 专科

597 chuyển khoản 转帐

598 chuyên môn 专门

599 chuyên nghiệp 专业

600 chuyển nhượng 转让;让渡


Unit 7
601 chuyển tiền 汇钱;汇款

602 chuyển viện 转诊

603 CMND 身份证

604 có

605 cô

606 c
勉为尽力
607 c
;古老;
608 c

609 c
尺寸(衣服)
610 cô ấy

611 cơ bản 基本

612 có cá tính 有个性

613 cổ điển
古典
614 cố định
固定
615 cổ đông
股东
616 có duyên 有缘

617 cô gái 女子

618 cố gắng
努力
619 có giá trị 值钱的

620 cô giáo 女老师


分享到:

顶部
11/30 06:41
首页 刷新 顶部