越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (20)
日期:2016-02-19 19:16  点击:6880
 621 có hạn 有限

622 cơ hội 机会
623 cơ khí 机器

624 cổ kính
古老;古劲
625 có lẽ 可能

626 có lúc 有时候

627 có mặt 出现

628 cổ phần
股份
629 cổ phần hóa
股份化
630 cổ phiếu 股票

631 cổ phiếu
股票
632 cơ quan 机关;单位; 公司

633 có sấm 打雷

634 cơ sở 基础;单位

635 cơ sở hạ tầng 基础设施

636 có thai 怀孕

637 có thể 可能

638 cơ thể 身体

639 có tiếng 有名

value="640" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">640 cổ truyền
古传;传统
value="641" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">641 cổ tức
股息;股利
value="642" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">642 cổ vật
古物
value="643" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">643 cố ý
故意;有意
644 có..................gì đâu 完全没有

value="645" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">645 cốc
杯子;一杯
646 cọc 定金;订金

647 coi ;称呼;称做

value="648" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">648 cởi mở
开朗
649 cơm

650 cơm chiên 炒饭


分享到:

顶部
11/30 06:55
首页 刷新 顶部