622 cơ hội 机会
623 cơ khí 机器
625 có lẽ 可能
626 có lúc 有时候
627 có mặt 出现
630 cổ phiếu 股票
632 cơ quan 机关;单位; 公司
633 có sấm 打雷
634 cơ sở 基础;单位
635 cơ sở hạ tầng 基础设施
636 có thai 怀孕
637 có thể 可能
638 cơ thể 身体
639 có tiếng 有名
644 có..................gì đâu 完全没有
646 cọc 定金;订金
647 coi 称;称呼;称做
649 cơm 饭
650 cơm chiên 炒饭
越南语基本词汇3600个 (20)
日期:2016-02-19 19:16 点击:6880
621 có hạn 有限
- 上一篇:越南语基本词汇3600个 (19)
- 下一篇:越南语基本词汇3600个 (21)