越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (21)
日期:2016-02-19 19:17  点击:2383
 651 con ,(动物);孩子;()

652 còn ;还有;
653 cơn 一阵(,)

654 con bò

655 con chuột 老鼠;鼠标

656 con dâu 媳妇

657 con dê

658 con đường 道路

659 con em 子女;孩儿

660 con gái 女儿

661 con ngựa

662 con người

663 con trai 儿子

664 con trâu 水牛

665 cổng
(大型的门,如拱门,入场所的门);端口
666 cộng
,总计
667 công an 公安;警察

668 công bằng 公平

669 công bố 公布

670 công chức 公务人员

671 công chức 公职;公务

672 công chúng 公众

673 công chứng 公证

674 công cộng 公共

675 công cụ 工具

676 công ích 公益

677 công khai 公开

678 công lập 公立

679 công nghệ 工艺

680 công nhân 工人


分享到:

顶部
11/30 06:50
首页 刷新 顶部