681 công nhận 公认
682 công phá 攻破;敔陷
683 công suất 功率
684 công tác 工作
685 công thức 公式
686 công thương 工商
687 công trái 公债
688 công trình 工程
689 công ty 公司
690 công ty bách hoá 百货公司
691 công văn 公文
692 công việc 工作
693 công viên 公园
694 công-tắc 开关
value="695" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">695 c ột cờ 旗杆
value="696" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">696 c ột đèn giao thông 交通号志灯柱
697 cũ 旧
value="698" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">698 c ủ 个(根茎类,如红萝卜)
value="699" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">699 c ụ 你
value="700" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">700 c ứ 一直
Unit 8
value="701" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">701 c ủ cải 萝卜
value="702" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">702 C ủ Chi 古芝(越南南部胡志明市重要景点)
703 cư dân 居民
value="704" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">704 c ử nhân 因人而异
value="705" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">705 c ụ thể 具体
706 cư xá 住所;住宿
707 cua 螃蟹
value="708" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">708 c ủa 的
value="709" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">709 c ửa 门
710 cửa hàng 商店
682 công phá 攻破;敔陷
683 công suất 功率
684 công tác 工作
685 công thức 公式
686 công thương 工商
687 công trái 公债
688 công trình 工程
689 công ty 公司
690 công ty bách hoá 百货公司
691 công văn 公文
692 công việc 工作
693 công viên 公园
694 công-tắc 开关
697 cũ 旧
Unit 8
703 cư dân 居民
706 cư xá 住所;住宿
707 cua 螃蟹
710 cửa hàng 商店