越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (22)
日期:2016-02-19 19:21  点击:2195
 681 công nhận 公认
682 công phá 攻破;敔陷
683 công suất
功率
684 công tác
工作
685 công thức
公式
686 công thương
工商
687 công trái
公债
688 công trình
工程
689 công ty
公司
690 công ty bách hoá
百货公司
691 công văn
公文
692 công việc
工作
693 công viên
公园
694 công-tắc
开关
value="695" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">695 cột cờ 旗杆
value="696" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">696 cột đèn giao thông 交通号志灯柱
697 cũ

value="698" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">698 c(根茎类,如红萝卜)
value="699" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">699 c
value="700" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">700 c一直

Unit 8
value="701" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">701 củ cải 萝卜
value="702" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">702 Củ Chi 古芝(越南南部胡志明市重要景点)
703 cư dân
居民
value="704" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">704 cử nhân 因人而异
value="705" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">705 cụ thể 具体
706 cư xá
住所;住宿
707 cua
螃蟹
value="708" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">708 của
value="709" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">709 cửa
710 cửa hàng
商店

分享到:

顶部
11/30 06:56
首页 刷新 顶部