771 đại sứ 大使
772 Ðại sứ quán 大使馆
773 Đại Tây Dương 大西洋
774 dấm 醋
775 dặm 英哩
776 đám 堆(草),群(人),朵(云)
777 đảm bảo 担保
778 dám chắc 确定
779 đắm đuối 沈溺;沈醉
780 đám mây 云朵;云彩
781 đam mê 沈迷;耽迷
782 đằm thắm 深长;深厚(友谊)
783 đàm thoại 谈话;通话
784 dần 潮潮;逐潮
785 dặn 嘱咐
786 đàn 弹
787 dân ca 民歌
788 dân cư 居民
789 dần dần 渐渐
790 dân dụng 民用