791 dần được 潮潮得以
792 dân gian 民间
793 dân lập 民立,私立
794 dàn nhạc 器乐演奏
795 đàn ông 男人
796 dân quyền 人权
797 dân tộc 民族
798 đang 正在
799 đáng 詃;应;应该;当;应当
800 đắng 苦
Unit 9
801 đảng 党
802 đằng kia 那儿;那里
803 đăng ký 登记
804 đằng sau 后面
805 đăng tải 登载;刋载
806 đáng yêu 可爱
807 đánh 打
808 danh bạ 名簿;簿
809 đánh bạc 赌愽;赌钱
810 dành cho 给予