越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (27)
日期:2016-02-19 19:25  点击:1918
 811 đánh giá 估价 ;评估

812 đánh mất 遗失
813 danh nhân
名人
814 danh sách
名册
815 danh từ
名词
816 đảo

817 đạo diễn
导演
818 dao động
波动(经济)
819 dạo này
近来
820 dạo phố
逛街
821 đào tạo
培训
822 đáp

823 đắp
(面膜);
824 đắp mặt nạ
敷面膜
825 đáp ứng
满意;符合;满足
826 đất
;土地
827 đắt

828 đạt
;达到
829 đặt
;预订;();设置;装置
830 đặt chỗ
订房


分享到:

顶部
11/30 06:45
首页 刷新 顶部