811 đánh giá 估价 ;评估
812 đánh mất 遗失
813 danh nhân 名人
814 danh sách 名册
815 danh từ 名词
816 đảo 岛
817 đạo diễn 导演
818 dao động 波动(经济)
819 dạo này 近来
820 dạo phố 逛街
821 đào tạo 培训
822 đáp 答
823 đắp 敷(面膜);盖
824 đắp mặt nạ 敷面膜
825 đáp ứng 满意;符合;满足
826 đất 地;土地
827 đắt 贵
828 đạt 达;达到
829 đặt 订;预订;订(金);设置;装置
830 đặt chỗ 订房