831 đặt cọc 交订金;交押金
832 đặt hàng 订货
833 đất nước 国家;国土
834 dâu 媳妇
835 dầu 油
836 đau 痛
837 đâu 何处
838 đậu 豆
839 dầu diezel 柴油
840 đậu Hà Lan 豌豆;荷兰豆
841 dấu hiệu 记号
842 dầu hỏa 煤油
843 đầu năm 年头;年初
844 đậu nành 大豆
845 đầu người 每个人
846 đậu phộng 花生
847 đậu phụ 豆腐
848 đấu thầu 投标
849 dầu thô 原油
850 đầu tiên 首先