越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (28)
日期:2016-02-19 19:25  点击:2088
 831 đặt cọc 交订金;交押金

832 đặt hàng 订货
833 đất nước
国家;国土
834 dâu
媳妇
835 dầu

836 đau

837 đâu
何处
838 đậu

839 dầu diezel
柴油
840 đậu Hà Lan
豌豆;荷兰豆
841 dấu hiệu
记号
842 dầu hỏa
煤油
843 đầu năm
年头;年初
844 đậu nành
大豆
845 đầu người
每个人
846 đậu phộng
花生
847 đậu phụ
豆腐
848 đấu thầu
投标
849 dầu thô
原油
850 đầu tiên
首先


分享到:

顶部
11/30 06:35
首页 刷新 顶部