越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (30)
日期:2016-02-19 19:27  点击:2437
 871 đề thi 试题

872 dễ thương 可爱
873 để xe 停放车子

874 đề xuất 提出

875 đêm ;夜间;夜晚

876 đêm Nô-en 圣誔夜

877 đem theo ;携带

878 đen

879 đèn

880 đến ;来到

881 đền 殿;殿阁;庙殿

882 đèn đường 路灯

883 đèn nê-ông 霓虹灯

884 đèn xanh đỏ 红绿灯

885 dép 拖鞋

886 đẹp 漂亮

887 đẹp trai 英俊

888 dệt may 纺织

889 đều

890 đều là 都是


分享到:

顶部
11/30 08:59
首页 刷新 顶部