891 đều phải 都要
892 đi 去;到;吧(放在语尾时表示强迫,命今,要求意味)
893 đi bộ 步行;走路
894 đi chợ 去市场;到市场去
895 đi chơi 去玩
896 di chứng 后遗症
897 di chuyển 移转
898 dị dạng 异样
899 di động 移动
900 đi học 上学
Unit 10
901 đi lên trên 走上去
902 đi ngủ 上床
903 dĩ nhiên 当然
904 đi ra 走出去;出外
905 đi ra ngoài 走出来
906 di sản 遗产
907 đi thuyền 坐船
908 di tích 遗迹
909 dị ứng 过敏
910 đi vắng 外出;不在家