越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (31)
日期:2016-02-19 19:27  点击:2184
 891 đều phải 都要

892 đi ;;(放在语尾时表示强迫,命今,要求意味)
893 đi bộ
步行;走路
894 đi chợ
去市场;到市场去
895 đi chơi
去玩
896 di chứng
后遗症
897 di chuyển
移转
898 dị dạng
异样
899 di động
移动
900 đi học
上学

Unit 10
901 đi lên trên
走上去
902 đi ngủ
上床
903 dĩ nhiên
当然
904 đi ra
走出去;出外
905 đi ra ngoài
走出来
906 di sản
遗产
907 đi thuyền
坐船
908 di tích
遗迹
909 dị ứng
过敏
910 đi vắng
外出;不在家


分享到:

顶部
11/30 09:00
首页 刷新 顶部