越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (32)
日期:2016-02-22 19:28  点击:1792
 911 đi vào trong 走进去

912 đi xuống dưới 走下来
913 dĩa
盘子;
914 đĩa
盘子;
915 địa bàn
地盘;地方
916 đĩa CDROM CD

917 địa chỉ
地址
918 địa đạo
地道
919 địa điểm
地点
920 địa ốc
房地
921 địa phương
地方
922 dịch
;
923 dịch bệnh
病疫
924 dịch cụ công
公务
925 dịch sang
译成;翻译成
926 dịch vụ
服务
927 điểm

928 điểm tâm
点心
929 điền

930 điện
;电力;电话(简称)


分享到:

顶部
11/30 08:55
首页 刷新 顶部