931 điện ảnh 电影
932 diễn đàn 论坛
933 diện mạo 面貎
934 điện máy 机电
935 điện nước 水电
936 diễn ra 演出
937 điện thoại 电话
938 điện thoại cầm tay 手提电话;手机
939 điện thoại di động 手机
940 điện thoại Internet 网络电话
941 diện tích 面积
942 diễn tiến 演进;演变
943 điện tín 电报
944 điện tử 电子
945 diễn viên 演员
946 diệt 灭;扑灭;消灭
947 điều 条
948 điệu 调子;旅律
949 điều chỉnh 调整
950 điều hòa 空调;冷气