越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (33)
日期:2016-02-22 19:29  点击:1926
 931 điện ảnh 电影

932 diễn đàn 论坛
933 diện mạo 面貎

934 điện máy 机电

935 điện nước 水电

936 diễn ra 演出

937 điện thoại 电话

938 điện thoại cầm tay 手提电话;手机

939 điện thoại di động 手机

940 điện thoại Internet 网络电话

941 diện tích 面积

942 diễn tiến 演进;演变

943 điện tín 电报

944 điện tử 电子

945 diễn viên 演员

946 diệt ;扑灭;消灭

947 điều

948 điệu 调子;旅律

949 điều chỉnh 调整

950 điều hòa 空调;冷气


分享到:

顶部
11/30 08:39
首页 刷新 顶部