越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (36)
日期:2016-02-22 19:31  点击:1756
 991 doanh thu 营收

992 dọc 沿着
993 đọc

994 đọc báo
看报纸
995 độc đáo
独到
996 độc đoán
独断;独裁
997 độc lập
独立
998 độc thân
独身
999 dời
改变;转移
1000 đôi
一对;一双

Unit 11
1001 đổi
变动;兑换;变换;更换
1002 đội
(帽子);队伍,
1003 đợi
等待;
1004 đôi bên
双方
1005 đội bóng đá
足球队
1006 đội cứu hộ
救护队
1007 đối diện
对面
1008 đối diện
对方
1009 đổi hàng lại
重新换货
1010 đôi khi
偶尔;有时候


分享到:

顶部
11/30 08:32
首页 刷新 顶部