1011 đổi mới 革新(越南于1986年起推行的改革开放的名称);换新
1012 đội mũ 戴帽子
1013 đối phó 对付
1014 đối phương 对方
1015 đời sống 生活
1016 đổi tiền 兑换钱钞
1017 đối tượng 对象
1018 đối với 对于
1019 đối xứng 对称
1020 đô-la 美金
1021 đôla Mỹ 美金;美元
1022 đón 迎接
1023 đơn 单子;单
1024 dọn dẹp 收拾整理
1025 đơn giản 简单
1026 đón nhận 收到
1027 đóng 缴纳
1028 đông 众;众多
1029 đồng 盾;越南盾
1030 đồng bằng 平原