越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (37)
日期:2016-02-22 19:31  点击:1658
 1011 đổi mới 革新(越南于1986年起推行的改革开放的名称);换新

1012 đội mũ 戴帽子
1013 đối phó
对付
1014 đối phương
对方
1015 đời sống
生活
1016 đổi tiền
兑换钱钞
1017 đối tượng
对象
1018 đối với
对于
1019 đối xứng
对称
1020 đô-la
美金
1021 đôla Mỹ
美金;美元
1022 đón
迎接
1023 đơn
单子;
1024 dọn dẹp
收拾整理
1025 đơn giản
简单
1026 đón nhận
收到
1027 đóng
缴纳
1028 đông
;众多
1029 đồng
;越南盾
1030 đồng bằng
平原


分享到:

顶部
11/30 09:00
首页 刷新 顶部