越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (38)
日期:2016-02-22 19:32  点击:1901
 1031 đồng bào 同胞

1032 đồng bộ 同步
1033 đồng chí
同志
1034 đóng cửa
关门
1035 động đất
地震
1036 đóng dấu
盖章
1037 đóng góp
贡献
1038 đồng hồ
钟表
1039 đồng hồ đeo tay
手表
1040 đóng hộp
罐装
1041 động kinh
癫癎
1042 đông lạnh
冷冻
1043 động lực
动力
1044 Đông Nam Á
东南亚
1045 đồng nghiệp
同事
1046 đồng quê
乡野
1047 dòng sông
河流
1048 đồng thoại
童话
1049 đồng thời
同时
1050 đóng thuế
缴税


分享到:

顶部
11/30 08:56
首页 刷新 顶部