越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (39)
日期:2016-02-22 19:32  点击:1897
 1051 động từ 动词

1052 động vật 动物
1053 đông y 东医(越南传统医术)

1054 đột nhập 突入;侵入(网络)

1055 đốt pháo 放鞭炮

1056 dù 雨伞;尽管

1057 dữ 凶猛

1058 dự 参加

1059 đủ 足够

1060 dự án 草案;推案;计划

1061 dự báo 预报

1062 dự báo thời tiết 气象预报

1063 đu đủ 木瓜

1064 du học 留学;游学

1065 du khách 游客

1066 du lịch 旅游

1067 dự phòng 预防;备用

1068 đủ thứ 性交乐趣

1069 du thuyền 游船;游艇

1070 dự trữ 储备;预储


分享到:

顶部
11/30 11:35
首页 刷新 顶部