1051 động từ 动词
1052 động vật 动物
1053 đông y 东医(越南传统医术)
1054 đột nhập 突入;侵入(网络)
1055 đốt pháo 放鞭炮
1056 dù 雨伞;尽管
1057 dữ 凶猛
1058 dự 参加
1059 đủ 足够
1060 dự án 草案;推案;计划
1061 dự báo 预报
1062 dự báo thời tiết 气象预报
1063 đu đủ 木瓜
1064 du học 留学;游学
1065 du khách 游客
1066 du lịch 旅游
1067 dự phòng 预防;备用
1068 đủ thứ 性交乐趣
1069 du thuyền 游船;游艇
1070 dự trữ 储备;预储