1111 e ngại 担心
1112 e rằng 恐怕
1113 ếch 青蛙
1114 em dâu 弟媳
1115 êm dịu 和缓(音乐)
1116 em gái 妹妹
1117 em họ 表弟表妹
1118 em rể 妹夫
1119 em trai 弟弟
1120 em vợ 小舅子
1121 ép 榨(果汁);强迫
1122 gà 鸡
1123 gà chiên 炸鸡
1124 ga tàu 火车站
1125 ga tàu hỏa 火车站
1126 ga xe lửa 火车站
1127 gác lửng 夹层
1129 Gai nhỏ 针眼