越南语基本词汇3600个 (43)
日期:2016-02-22 19:35 点击:1731
1131 gầm bàn 桌底
1132 gan 肝
1133 gần 近;将近
1134 gắn bó với 和....紧密相连
1135 gần đây 近
1136 ganh đua 角逐;争
1137 gánh vác 担得起
1138 gạo 米
1139 gặp 遇见;遇到;碰到;遭遇
1140 gặp mặt 见面
1141 gặt 收割
1142 gầy 瘦
1143 gây bệnh 患病
1144 gây ra 造成
1145 ghế 椅子
1146 ghép 结合
1147 ghét 恨;憎恨;厌恶
1148 ghi 纪录;写
1149 ghi danh 记名
1150 gì 什么
分享到: