越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (44)
日期:2016-02-22 19:35  点击:1645
 1151 giá ;价格

1152 già
1153 giá cả 总价

1154 gia cầm 家禽

1155 gia công 加工

1156 giá đất 地价

1157 gia đình 家庭

1158 gia hạn 延长期限

1159 gia nhập 加入

1160 gia su 家教;家庭老师

1161 giả sử 假使;假如

1162 gia tăng 增加

1163 giá thực 实际价格

1164 giá trị 价值;值钱

1165 gia vị 调味品

1166 giấc ()一觉

1167 giải

1168 giải đáp 解答

1169 giai đoạn 阶段

1170 giai đoạn 阶段


分享到:

顶部
11/30 11:37
首页 刷新 顶部