1191 giao dịch 交易
1192 giáo dục 教育
1193 giao hàng 交货
1194 giao hợp 性交
1195 giao hưởng 交响
1196 giao lưu 交流
1197 giao nhà 交屋
1198 giáo sư 教授
1199 giao thông 交通
1200 giao tiếp 公关;交际
Unit 13
1201 giáo trình 教程
1202 giáo viên 教员;教师;老师
1203 giáp 邻近;靠近
1204 giáp ranh giữa.... (两国之间).....交界
1205 giặt 洗涤
1206 giàu 富裕;有钱
1207 giàu có 富有
1208 giày 鞋
1209 giây 秒
1210 giấy 纸