1231 giống 相似
1232 giọng hát 唱歌的噪子
1233 giống như 如同;形同;相同
1234 giọng nói 说话的口音
1235 giữ gìn 保存;照顾;维护;捍卫
1236 giữ lại 扣留
1237 giữ máy 待机(电话)
1238 giữa 在......中间
1239 giường 床
1240 giúp 帮助
1241 gIúp đỡ 帮忙;帮助
1242 gõ 键盘打字
1243 gỗ 木;木头;木料
1244 gò bó 拘谨
1245 góc 角;角落
1246 gốc 本贯;本籍;祖籍
1247 gói 包装
1248 gối 枕头
1249 gọi 叫;打(电话)
1250 gởi 寄