1260 gương mặt 容貎;脸庞
1261 ha 公顷
1262 hả 啊,呢(语末疑问助词)
1263 hạ 夏
1264 hạ cánh 着陆;登陆
1265 hạ giá 降价
1266 Hà lan 荷兰
1267 Hạ Long 下龙(越南名胜之一)
1268 Hà Nội 河内市(越南首都)
1269 hạ tầng 基础设施
1270 hạ tầng 下层;基础
1271 hai 二;两
1272 hại 害
1273 hai chiều 双向
1274 hài hước 幽默
1275 hai lăm 二十五
1276 hài lòng 满意
1277 hai mốt 二十一
1278 hai mươi 二十
1279 Hải Phòng 海防(越南北部重要港都)
1280 hải quan 海关