Unit 14
1301 hằng năm 每年
1302 hằng ngày 每日
1303 hạng nhất 头等(票....)
1304 hàng tháng 每月
1305 hàng xóm 邻居
1306 hành 葱
1307 hành động 行动
1308 hành chính điện tử 电子化行政
1309 hành khách 旅客
1310 hành kinh 行经;开始有月经
1311 hành lý 行李
1312 hạnh phúc 幸福
1313 hành vi 行为
1314 hấp dẫn 吸引
1315 hấp thu 吸收
1316 hát 唱
1317 hạt 核;辖境
1318 hạt bắp 玉米粒
1319 hát ca 唱歌
1320 hạt nhân 核能