越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (56)
日期:2016-02-22 19:47  点击:1436
 Unit 15
1401 hoàn toàn 完全
1402 hoạt bát 活泼
1403 hoạt động 活动
1404 học 学;学习
1405 học bổng 奖学金
1406 hóc búa 伤脑筯;难对付
1407 học đường 学校;学堂
1408 học kỳ 学期
1409 học phí 学费
1410 học sinh 学生
1411 học tập 学习
1412 học vấn 学问
1413 học viên 学员
1414 hỏi 问
1415 hơi 稍;稍微
1416 hồi âm 回音
1417 Hội An 会安(越南中部著名古都)
1418 hội chợ 展览会
1419 hội diễn 汇演
1420 hồi hộp 忐忑

分享到:

顶部
11/30 13:36
首页 刷新 顶部