1421 hội nghị 会议
1422 hồi phục 回复;恢复
1423 hỏi thăm 问候
1424 hội thảo 讨论会
1425 hỏi thầy 问
1426 hội thi 联考
1427 hội trường 会场;会堂;会议厅
1428 hội tụ 聚会
1429 hồi xưa 以前;以往
1430 hôm kia 前天
1431 hôm qua 昨天
1432 hòm thư 邮筒
1433 hôn 吻;婚
1434 hơn 超过
1435 hỗn hợp 混合
1436 hôn mê 昏迷
1437 hôn nhân 婚姻
1438 hơn tuổi 年纪稍长
1439 hồng ngoại 红外
1440 hoóc-môn 荷尔蒙;激素