1461 hút thuốc 抽烟
1462 hữu cơ 有机
1463 hữu hiệu 有效
1464 hữu ích 有益
1465 hữu nghị 友谊
1466 huy chương 徽章
1467 huy động 动员
1468 huyện 县
1469 huyết áp 血压
1470 huyết áp cao 高血压
1471 hy vọng 希望
1472 ích lợi 利益
1473 ihu 秋
1474 in 印
1475 Iraq 伊拉克
1476 ít 少;少量;一点
1477 ít nhất 至少
1478 ít nói 话少
1479 iuy.......... nhưng.... 虽然....但是......
1480 kẻ 家伙