越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (60)
日期:2016-02-22 19:50  点击:1681
 1481 kể 计;计算;告知
1482 kể cả 包含;包括
1483 kẻ cắp 小偷
1484 kê khai 登记;填报
1485 kế tiếp 接续
1486 Kế tóan 会计
1487 kế toán trưởng 会计主任
1488 kem 冰淇淋;乳液
1489 kém 少;减少;差
1490 kèm 附带
1491 kem chống nắng 防晒霜
1492 kem dưỡng da 营养霜
1493 kèm theo 附带
1494 kẹo 糖果
1495 kéo dài 延长
1496 kẹp 夹
1497 kết án 判刑
1498 kết bạn 交朋友
1499 kết hôn 结婚
1500 kết luận 结论

分享到:

顶部
11/30 15:34
首页 刷新 顶部